Có 2 kết quả:
預想 yù xiǎng ㄩˋ ㄒㄧㄤˇ • 预想 yù xiǎng ㄩˋ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to anticipate
(2) to expect
(2) to expect
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to anticipate
(2) to expect
(2) to expect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0